Thông số kỹ thuật máy in 3D EOS P396:
- Kích thước in hiệu quả: 340 mm x 340 mm x 600 mm (13.4 x 13.4 x 23,6 in)
-  Tốc độ in: 48 mm/1h (1.9 in/h)
- Độ dày từng lớp (phụ thuộc vào vật liệu): 0.06 mm (0.00236 in), 0.10 mm (0.00394 in), 0.12 mm (0.00472 in), 0.15 mm (0.00591 in), 0.18 mm (0.00709 in)
-  Loại tia laser: CO2, 70 W
-  Độ chính xác quang học: F-Theta-Linse
-  Nguồn điện: 32A
-  Máy tạo Ni-tơ: tích hợp, kết nối bên ngoài có sẵn
-  Nguồn khí nén: min. 10 m³/h 5,000 hPa (13.1 yd³/h 72.5 psi)
Kích thước máy:
- Kích thước hệ thống máy in: 1,840 mm x 1,175 mm x 2,1 00 mm (72.4 x 46.3 x 82.7 in)
- Thiết bị điều khiển đầu cuối: 50 mm x 700 mm x 1,550 mm (37.4 x 27.6 x 6 1 in)
- Hệ thống vận chuyển bột: 1,480 mm x 1,170 mm x 1,470 mm (58.3 x 46.1 x 57.9 in)
- Không gian cài đặt: min. 4.3 m x 3.9 m x 3.0 m (169.3 x 153.5 x 118.1 in)
- Khối lượng: khoảng 1,060 kg (2,337 lb)
- Chuẩn bị dữ liệu: Phần mềm: EOS PSW, EOS RP Tool, EOSTATE
-  Giao diện CAD: STL Mạng: Enthernet
Download Catalog Máy in 3D polymer P396